website đang tự do, Bạn muốn sử dụng xin Liên hệ: 0982.052.555 hoặc webxe.vn

XE TẢI THÙNG CHENGLONG 8X4 330HP (THÙNG KÍN)

Đăng ký Lái thử xe và nhận báo giá TỐT

Thông số kỹ thuật

STT THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ LZ1310H7FBT
8x4 Cabin H7 - thùng kín
1 ĐỘNG CƠ  
Kiểu YC6L330-50 (YUCHAI)
Loại Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tubo tăng áp
Dung tích xi lanh cc 8424
Đường kính x Hành trình piston mm 113x140
Công suất cực đại/Tốc độ quay kW/rpm 243/2200(330HP/2300)
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay N.m/rpm 1250 / 1200 ~ 1600
2 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG  
Ly hợp Ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Số tay FAST 9JS135T-B, cơ khí, số sàn, 9 số tiến, 01 số lùi
Loại cầu Cầu láp
Tỷ số truyền 4,444
3 HỆ THỐNG LÁI Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực
4 HỆ THỐNG PHANH WABCO, khí nén 2 dòng, tang trống, có ABS
5 HỆ THỐNG TREO  
Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, số lượng 11
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, số l ượng 10
6 LỐP XE  
Trước/Sau 11.00R20 - 18PR
  CABIN XE Model H7 nóc cao, cabin lật chuyển bằng điện, ghế lái bóng hơi, gương điều chỉnh điện, kính điều chỉnh điện, có điều hòa, radio, 2 giường, 2 ghế ngồi
7 KÍCH THƯỚC  
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 12080 x 2500 x 3820
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 9500 x 2370 x 2350
Vệt bánh trước mm 2080
Vệt bánh sau mm 1860
Chiều dài cơ sở mm 1950+4900+1350
Khoảng sáng gầm xe mm 320
8 TRỌNG LƯỢNG  
Trọng lượng không tải kg 12420
Tải trọng kg 17250
Trọng lượng toàn bộ kg 30000
Số chỗ ngồi Chỗ 2
9 ĐẶC TÍNH  
Khả năng leo dốc % 30
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 24
Tốc độ tối đa km/h 90
Dung tích thùng nhiên liệu lít 600

XE TẢI THÙNG CHENGLONG 8X4 330HP (THÙNG KÍN)XE TẢI THÙNG CHENGLONG 8X4 330HP (THÙNG KÍN)XE TẢI THÙNG CHENGLONG 8X4 330HP (THÙNG KÍN)XE TẢI THÙNG CHENGLONG 8X4 330HP (THÙNG KÍN)XE TẢI THÙNG CHENGLONG 8X4 330HP (THÙNG KÍN)

 

Báo giá

Lái thử

Tư vấn